Trường Đại học Hàn Quốc
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG HÀN QUỐC – 중앙대학교
» Tên tiếng Hàn: 중앙대학교 » Tên tiếng Anh: Chung Ang University » Khẩu hiệu: Sống trong sự thật, sống cho công lý » Năm thành lập: 1918 » Loại hình: Tư thục » Xếp hạng: Nằm trong top 10 trường tốt nhất Hàn Quốc » Số lượng sinh viên: 25,243 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 6,000,000 – 6,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 900,000 – 1,500,000 KRW » Địa chỉ: + Seoul Campus: 84 Heukseok-ro, Dongjak-gu, Seoul, Korea + Aseong Campus: 4726 Seodong-daero, Daedeok-myeon, Anseong-si » Website: www.cau.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG HÀN QUỐC
1. Một số điểm nổi bật của trường Đại học Chung Ang
-
Được xếp hạng tốt nhất trong số 7 trường đại học danh tiếng nhất Hàn Quốc.
-
Xếp thứ 11 trong top các trường đại học có chất lượng đào tạo tốt nhất Hàn Quốc và thứ 68 trong số các trường đại học tốt nhất Châu Á (theo xếp hạng QS 2019).
-
Thực hiện các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế với hơn 540 trường đại học tại 58 quốc gia trên thế giới.
-
Theo tạp chí tuyển sinh đại học “Jinhaska”, Đại học Chung-Ang được sinh viên quốc tế đánh giá là trường đại học ưa thích nhất về môi trường đào tạo.
-
Trường được Bộ Giáo dục và Công nghệ đánh giá là trường đào tạo và cải cách tốt nhất trong 8 năm liền.
-
Cung cấp nhiều học bổng khác nhau hàng năm để khuyến khích và hỗ trợ sinh viên quốc tế.
-
Đây là trường đại học số một tại Hàn Quốc về các lĩnh vực truyền thông, kinh doanh, dược, văn hóa và nghệ thuật.
-
Hàng loạt nghệ sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc đều là cựu sinh viên của ngôi trường này.
2. Thành tích nổi bật trường Đại học Chung Ang
-
Trường Đại học chuyên ngành Truyền thông số 1 Hàn Quốc
-
Xếp hạng 69 các trường Đại học tại Châu Á
-
Xếp hạng 8 các trường Đại học tại Hàn Quốc
-
Là đối tác quốc tế của 620 trường Đại học ở 73 quốc gia trên toàn thế giới
-
Nằm trong TOP 400 trường Đại học tốt nhất Thế giới (QS Universities Ranking, 2023)
3. Cựu sinh viên nổi bật trường Đại học Chung Ang
Ngoài ra trường còn được biết đến với những ngôi sao nổi tiếng như diễn viên Kang Ha Neul, diễn viên Kim Soo Hyun, diễn viên Shin Se Kyung, Yuri và Soo Young (SNSD), Luna (f(x)), Park Jihoon…
4. Chương trình đào tạo
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
-
Các hoạt động ngoại khóa trong nhà và ngoài trời: tham quan các di tích lịch sử và các điểm du lịch, xem biểu diễn, tham gia lớp học một ngày (nhảy Kpop, món ăn truyền thống Hàn Quốc, Taekwondo…) và các hoạt động thú vị khác.
4. Học bổng
Loại học bổng |
Điều kiện |
Số tiền |
Học bổng thành tích học tập |
Chọn 3 học viên ở mỗi cấp độ trong những học viên có điểm điểm danh trên 90% và trung bình điểm học tập trên 90 điểm |
|
Học bổng thành tích học tập ưu tú |
Những học viên đủ điều kiện đạt Học bổng thành tích học tập nhưng không được chọn là 1 trong 3 người nhận trên |
Giáo trình cho cấp học tiếp theo (khoảng 60,000 KRW) |
Học bổng chuyên cần |
Tỷ lệ điểm danh đạt 100% |
Phiếu quà tặng văn hóa (10,000 KRW) |
Học bổng lớp trưởng |
Dành cho lớp trưởng ở mỗi kỳ |
60,000 KRW |
Học bổng tình yêu Chungang |
SV trao đổi, đại học, cao học đang theo học tại trường Chungang |
Giảm 20% học phí |
Học bổng nhập học đại học |
Người đã hoàn thành cấp 5 trở lên tại trường Chungang |
Giảm 500,000 KRW học phí |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CHUNG ANG
1. Điều kiện
-
Tốt nghiệp THPT với GPA 7.0 trở lên
-
Có bằng TOPIK 4 trở lên (TOPIK 3 trở lên đối với khoa Thiết kế, Nghệ thuật toàn cầu), IELTS 5.5 (đối với chương trình dạy bằng tiếng Anh)
-
(Hoặc) Hoàn thành chương trình học tiếng Hàn tại CAU cấp 4 trở lên
-
(Hoặc) Thi đỗ bài kiểm tra năng lực tiếng Hàn tại CAU
2. Chuyên ngành và học phí
-
Phí đăng ký (Nhân văn – Khoa học): 130,000 KRW
-
Phí đăng ký (Nghệ thuật): 180,000 KRW
-
Phí nhập học: 196,000 KRW
Trường |
Khoa |
Chuyên ngành |
Học phí (1 kỳ) |
Seoul Campus |
|||
Nhân văn |
Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc |
|
4,217,000 KRW |
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
|
||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Âu |
|
||
Ngôn ngữ & Văn hóa châu Á |
|
||
Triết học |
|
||
Lịch sử |
|
||
Khoa học xã hội |
|
|
4,217,000 KRW |
|
|
4,217,000 KRW |
|
Kinh doanh – Kinh tế |
|
|
4,217,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
|
4,914,000 KRW |
Kỹ thuật |
Kỹ thuật môi trường & Dân dụng, Thiết kế & Nghiên cứu Đô thị |
|
5,594,000 KRW |
Kiến trúc & Khoa học xây dựng |
|
||
Kỹ thuật hóa học & Khoa học vật liệu |
|
||
Kỹ thuật cơ khí |
|
||
Kỹ thuật ICT |
Kỹ thuật điện & điện tử |
|
5,594,000 KRW |
Phần mềm |
Phần mềm |
|
5,594,000 KRW |
Y |
Y |
|
6,807,000 KRW |
Anseong Campus |
|||
Công nghệ sinh học & Tài nguyên thiên nhiên |
Khoa học sinh học & Tài nguyên sinh học |
|
4,914,000 KRW |
Công nghệ & Khoa học thực phẩm |
|
||
Nghệ thuật |
Thiết kế |
|
5,632,000 KRW |
Nghệ thuật toàn cầu |
|
||
Thể thao |
Khoa học thể thao |
|
5,052,000 KRW |