+ Đại học Catholic Pusan
부산가톨릭대학교 |
Busan |
|
|
|
|
|
+ Đại học Dong A
동아대학교 |
Busan |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Dongeui
동의대학교 |
Busan |
|
|
|
|
|
+ Đại học Dongseo
동서대학교 |
Busan |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Inje
인제대학교 |
Busan |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Kosin
고신대학교 |
Busan |
|
|
|
|
|
+ Đại học Kyungsung
경성대학교 |
Busan |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Pukyong
부경대학교 |
Busan |
|
✓ |
|
|
|
+ Đại học Silla
신라대학교 |
Busan |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Tongmyong
동명대학교 |
Busan |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Hàng hải và Đại dương Hàn Quốc
한국해양대학교 |
Busan |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Viện Khoa học Công nghệ Busan
부산과학기술대학교 |
Busan |
|
|
|
|
✓ |
+ Đại học Quốc gia Pusan
부산대학교 |
Busan |
✓ |
|
|
|
|
+ Đại học Ngoại ngữ Busan
부산외국어대학교 |
Busan |
✓ |
|
✓ |
|
|
+ Đại học Cheongju
청주대학교 |
Chungcheongbuk |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Far East
극동대학교 |
Chungcheongbuk |
|
|
|
|
|
+ Đại học Gangdong
강동대학교 |
Chungcheongbuk |
|
|
|
|
|
+ Đại học Jungwon
중원대학교 |
Chungcheongbuk |
|
|
|
✓ |
|
+ Đại học Kkottongnae
꽃동네대학교 |
Chungcheongbuk |
|
|
|
|
|
+ Đại học Quốc gia Chungbuk
충북대학교 |
Chungcheongbuk |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Semyung
세명대학교 |
Chungcheongbuk |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Giao thông Vận tải Hàn Quốc
국립한국교통대학교 |
Chungcheongbuk |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Khoa học Sức khỏe Chungbuk
충북보건과학대학교 |
Chungcheongbuk |
|
|
|
|
|
+ Đại học Sư phạm Quốc gia Hàn Quốc
한국교원대학교 |
Chungcheongbuk |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Baekseok
백석대학교 |
Chungcheongnam |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Chungwoon
청운대학교 |
Chungcheongnam |
|
|
|
|
|
+ Đại học Hanseo
한서대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Hoseo
호서대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Joongbu
중부대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Konyang
건양대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học NamSeoul
남서울대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Nazarene
나사렛대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Kongju
국립공주대학교 |
Chungcheongnam |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Soonchunhyang
순천향대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Sunmoon
선문대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Công nghệ và Sư phạm Hàn Quốc
한국기술교육대학교 |
Chungcheongnam |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Nghệ thuật Truyền thông Hàn Quốc
한국영상대학교 |
Chungcheongnam |
|
|
✓ |
|
|
+ Cao đẳng Ajou Motor
아주자동차대학 |
Chungcheongnam |
|
|
|
|
|
+ Cao học Giáo dục trí tuệ
국제뇌교육종합대학원대학교 |
Chungcheongnam |
|
|
|
|
|
+ Đại học Daegu
대구대학교 |
Daegu |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Keimyung
계명대학교 |
Daegu |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Kyungpook
경북대학교 |
Daegu |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Kỹ thuật Daegu
대구공업대학교 |
Daegu |
|
|
|
✓ |
✓ |
+ Cao đẳng Keimyung
계명문화대학교 |
Daegu |
|
|
|
|
|
+ Cao đẳng Suseong
수성대학교 |
Daegu |
|
|
|
✓ |
✓ |
+ Cao đẳng Yeungjin
영진전문대학교 |
Daegu |
|
|
✓ |
|
|
+ Cao đẳng Khoa học Kỹ thuật Yeungnam
영남이공대학교 |
Daegu |
|
|
|
✓ |
|
+ Cao đẳng Y tế Daegu
대구보건대학교 |
Daegu |
|
|
|
|
|
+ Đại học Daejeon
대전대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Hannam
한남대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Mokwon
목원대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Pai Chai
배재대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Chungnam
충남대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Hanbat
한밭대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Woosong
우송대학교 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Thần học Daejeon
대전신학대학교 |
Daejeon |
|
|
|
|
|
+ Viện Khoa học và Công nghệ Daejeon
대전과학기술대 |
Daejeon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Viện Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc KAIST
한국과학기술원 |
Daejeon |
|
|
✓ |
|
|
+ Cao đẳng Thông tin Woosong
우송정보대학 |
Daejeon |
|
|
|
|
|
+ Cao học Khoa học và Công nghệ
과학기술연합대학원대 |
Daejeon |
✓ |
|
|
|
|
+ Đại học Catholic Kwandong
가톨릭관동대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Đại học Hallym
한림대학교 |
Gangwon |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Kyungdong
경동대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Đại học Quốc gia Gangneung Wonju
강릉원주대학교 |
Gangwon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Kangwon
강원대학교 |
Gangwon |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Sangji
상지대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Đại học Golf Hàn Quốc
한국골프대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Cao đẳng Gangneung Yeongdong
강릉영동대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Cao đẳng Songho
송호대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Cao đẳng Du lịch Kangwon
강원관광대학교 |
Gangwon |
|
|
|
|
|
+ Đại học Chosun
조선대학교 |
Gwangju |
|
|
✓ |
✓ |
|
+ Đại học Gwangju
광주대학교 |
Gwangju |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Honam
호남대학교 |
Gwangju |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Kwangshin
광신대학교 |
Gwangju |
|
|
|
|
|
+ Đại học Nambu
남부대학교 |
Gwangju |
|
|
|
✓ |
|
+ Đại học nữ Kwangju
광주여자대학교 |
Gwangju |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Quốc gia Chonnam
전남대학교 |
Gwangju |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Seoyeong
서영대학교 |
Gwangju |
|
|
|
|
|
+ Đại học Songwon
송원대학교 |
Gwangju |
|
|
|
|
|
+ Viện Khoa học và Công nghệ Gwangju
광주과학기술원 |
Gwangju |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Ansan
안산대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
+ Đại học Ajou
아주대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Anyang
안양대학교 |
Gyeonggi |
|
|
✓ |
|
|
+ Đại học Bucheon
부천대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
+ Đại học Daejin
대진대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
✓ |
|
+ Đại học Dankook
단국대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Gachon
가천대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Hansei
한세대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Hanshin
한신대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
✓ |
|
+ Đại học Hyupsung
협성대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
✓ |
|
+ Đại học Kangnam
강남대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
+ Đại học Kookje
국제대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
+ Đại học Kyonggi
경기대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Kyungbok
경복대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Kyungmin
경민대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
+ Đại học Osan
오산대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
+ Đại học Pyeongtaek
평택대학교 |
Gyeonggi |
|
|
|
✓ |
✓ |
+ Đại học Quốc gia Hankyong
한경대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Shinhan
신한대학교 |
Gyeonggi |
|
✓ |
✓ |
|
|
+ Đại học Sungkyul
성결대학교
|
Gyeonggi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|