TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÁC BỘ PHẬN TRÊN CƠ THỂ NGƯỜI
Đầu:
- 머리 (고개) :— đầu
- 머리카락 (머리털 ,두발 ,머릿결 ,전모):— tóc
- 이마 (이맛전):— trán
- 얼굴 (안면 ,용안) : —mặt ,gương mặt
- 콧수염 : —ria
- 턱수염 : —râu
- 눈 (목자) :— mắt
- 눈썹 (미모 ,미총):— lông mày
- 속눈썹 (첩모): —lông mi
- 눈 (목자) :— mắt
- 눈알 (안구) :— nhãn cầu
- 각막 (안막) : —giác mạc
- 눈동자 (동자) :— đồng tử ,con ngươi
- 수정체 : —thủy tinh thể
- 눈가 (눈가장 ,눈언저리 ,안변) : —vành mắt
- 눈꺼풀 (눈까풀) :— mí mắt
- : 쌍꺼풀 :— hai mí ,mắt hai mí
- 코 :— mũi
- 콧대 :— sống mũi
- 콧구멍 (비문) : —lỗ mũi
- 콧방울 (콧볼):— cánh mũi
- 콧물 (비수 ,비액) : —nước mũi
- 콧털 : —lông mũi
- 뺨뼈 (광대뼈) : —xương gò má
- 보조개:— má lúm đồng tiền
- 여드름:— mụn trứng cá
- 흉터: —sẹo, vết thâm
- 곰보:— mặt rỗ
- 각질:— da bong
- 입 :— miệng
- 입술 :— môi
- 윗입술 : —môi trên
- 아랫입술 : —môi dưới
Thân:
- 결후 : —yết hầu
- 목 (목구멍):— cổ ,họng
- 어깨 : —vai
- 겨드랑이: —nách
- 가슴 (흉부) :— ngực
- 유방 : —ngực ,vú (nữ)
- 배 : —bụng
- 뱃살:— bụng mỡ
- 배꼽 :— rốn
- 허리 : —eo ,thắt lưng
- 엉덩이(히프 – hip): —mông
- 샅 (가랑이) : —háng
- 성기 (생식기관) :— bộ phận sinh dục ,cơ quan sinh sản
- 항문 :— hậu môn
Tay và Chân:
- 팔 :—cánh tay
- 팔꿈치 : —khủyu tay
- 아래팔 (팔뚝) :— cẳng tay
- 손목 :—cổ tay
- 손 :— bàn tay
- 손바닥 :— lòng bàn tay
- 지문 : —vân tay
- 손가락 :—ngón tay
- 엄지손가락 (대지) : —ngón tay cái
- 집게손가락 (검지) :— ngón trỏ
- 가운뎃손가락 (장지) :— ngón tay giữa
- 약손가락 (약지) : —ngón đeo nhẫn
- 새끼손가락 (소지) : —ngón út
- 손톱 : —móng tay
- 다리 : —chân
- 허벅다리 :— đùi
- 허벅지 : —bắp đùi
- 무릎 : —đầu gối
- 정강이 : —cẳng chân
- 종아리 : —bắp chân
- 발목 : —cổ chân
- 복사뼈 (복숭아뼈) : —xương mắt cá
- 발 :— bàn chân
- 발가락 : —ngón chân
- 발톱 : —móng chân
- 발꿈치 : —gót chân
- 발바닥 :— lòng bàn chân
Mọi thông tin xin liên hệ:
CÔNG TY TNHH HÀN NGỮ CHÍ VIỆT- Chuyên Đào tạo&Tư vấn du học Hàn Quốc
Hotline: 0243.006.111 – 096 533 9445/ 096 459 1219
☎Địa chỉ: 35I4 Khu đô thị mới Yên Hòa – p.Yên hòa- Cầu Giấy - Hà Nội.
mertiat
03 December, 2022 04:19 PM